Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Ruột dẫn
Conductor
Chiều dày
cách điện danh nghĩa
Nominal thickness of insulation
Chiều dày vỏ danh nghĩa
Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng(*)
Approx. overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng(*)
Approx. mass
Tiết diện
danh nghĩa
Nominal
area
Kết
cấu
Structure
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)
Approx. conductor
diameter
Điện trở DC tối đa
ở 20 0C
Max. DC resistance
at 20 0C
1
Lõi
Core
2
3
4
mm2
N0/mm
mm
Ω/km
kg/km
1,5
7/0,52
1,56
12,10
0,7
1,4
1,8
5,8
10,7
11,2
12,0
46
155
174
202
2,5
7/0,67
2,01
7,41
6,2
11,6
12,2
13,1
59
193
221
261
7/0,85
2,55
4,61
6,8
12,7
13,3
14,4
78
246
287
344
6
7/1,04
3,12
3,08
7,3
13,8
14,6
15,7
101
310
369
448
10
7/CC
3,75
1,83
7,5
13,7
15,9
132
306
406
518
16
4,65
1,15
8,4
15,5
16,5
18,1
188
427
577
743
25
0,727
0,9
9,9
18,6
19,9
21,8
283
640
876
1133
35
6,85
0,524
11,0
20,7
22,1
24,4
373
837
1156
1502
50
19/CC
8,0
0,387
1,0
1,9
12,3
23,4
25,0
27,8
495
1107
1538
2016
70
9,7
0,268
1,1
2,0
14,2
27,2
29,3
32,6
706
1569
2208
2899
95
11,3
0,193
2,1
16,0
30,8
33,0
36,7
941
2090
2935
3858
120
0,153
1,2
2,3
17,6
34,2
36,6
40,9
1174
2614
3677
4854
150
14,13
0,124
1,6
2,2
2,4
19,6
38,0
45,9
1453
3227
4562
6007
185
0,0991
2,6
21,6
42,1
45,7
51,0
1790
3986
5649
7450
240
37/CC
18,03
0,0754
1,7
2,8
24,3
48,0
51,6
57,5
2338
5207
7377
9732
300
61/CC
20,4
0,0601
2,7
3,0
27,0
53,5
64,1
2970
6604
9369
12360
400
23,2
0,0470
2,9
3,1
3,3
30,4
60,2
64,9
72,8
3820
8486
12079
15945
500
26,2
0,0366
-
34,0
4847
630
30,2
0,0283
38,8
6409