Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Ruột dẫn
Conductor
Chiều dày
cách điện danh nghĩa
Nominal thickness of insulation
Chiều dày vỏ danh nghĩa
Nominal thickness of sheath
Đường kính tổng gần đúng(*)
Approx. overall diameter
Khối lượng cáp gần đúng(*)
Approx. mass
Tiết diện
danh nghĩa
Nominal
area
Kết
cấu
Structure
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)
Approx. conductor
diameter
Điện trở DC tối đa
ở 20 0C
Max. DC resistance
at 20 0C
1
Lõi
Core
2
3
4
mm2
N0/mm
mm
Ω/km
kg/km
1,5
7/0,52
1,56
12,1
0,8
1,4
1,8
6,0
11,1
11,6
12,4
52
172
194
228
2,5
7/0,67
2,01
7,41
6,4
12,0
12,6
13,5
66
212
244
290
7/0,85
2,55
4,61
1,0
7,4
13,9
14,3
15,8
92
294
322
414
6
7/1,04
3,12
3,08
7,9
15,0
15,9
17,2
117
364
433
526
10
CC
3,75
1,83
8,1
14,9
17,4
149
346
459
586
16
4,65
1,15
9,0
16,7
17,8
19,5
207
474
639
822
25
5,8
0,727
1,2
10,5
19,8
21,2
23,3
308
701
958
1240
35
6,85
0,524
21,9
23,4
25,8
402
906
1249
1623
50
8,0
0,387
1,9
13,1
25,0
26,8
29,8
536
1204
1670
2189
70
9,7
0,268
2,0
2,1
14,8
28,6
30,8
34,2
750
1681
2359
3095
95
11,3
0,193
1,6
2,2
17,0
32,8
35,3
39,3
1006
2247
3161
4152
120
12,7
0,153
2,3
18,4
35,8
38,5
43,0
2770
3908
5154
150
14,13
0,124
20,4
39,6
42,6
48,0
1533
3412
4835
6366
185
15,7
0,0991
1,7
2,4
2,7
22,6
43,9
47,7
53,1
1894
4222
5974
7874
240
18,03
0,0754
2,6
2,9
25,5
50,1
53,9
60,1
2471
5516
7799
10282
300
0,0601
3,1
28,4
55,9
60,3
67,6
3137
6972
9902
13068
400
23,2
0,0470
3,0
3,4
31,8
62,8
67,9
75,8
4019
8948
12698
16774
500
26,2
0,0366
2,8
-
35,4
5082
630
30,2
0,0283
6639