Cáp điện lực CV dùng cho hệ thống truyền tải vàphân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Ruột dẫn-Conductor
Chiều dày cách
điện danh nghĩa
Đường kính tổng
gần đúng (*)
Khối lượng dây
Tiết diện
danh định
Kết
cấu
Đường kính ruột dẫn
Điện trở DC tối đa
ở 200C
Nominal
Area
Structure
Approx. conductor
diameter
Max. DC resistance at 200C
Nominal thickness of insulation
Approx.
overall diameter
Approx. mass
mm2
N0 /mm
mm
Ω/km
kg/km
1,0 (E)
7/0,425
1,28
18,1 (**)
0,6
2,5
14
1,5 (E)
7/0,52
1,56
12,1 (**)
2,8
20
2,5 (E)
7/0,67
2,01
7,41
0,7
3,4
32
1,0
0,8
2,9
17
1,5
3,2
23
3,6
33
4,0
7/0,85
2,55
4,61
4,6
53
6,0
7/1,04
3,12
3,08
5,1
74
10
10 (CC)
7/1,35 7/(CC)
4,05
3,75
1,83
6,1
5,8
117
112
16
7/CC
4,65
1,15
6,7
165
25
0,727
1,2
8,2
258
35
6,85
0,524
9,3
346
50
19/CC
8,0
0,387
1,4
10,8
472
70
9,7
0,268
12,5
676
95
11,3
0,193
1,6
14,5
916
120
12,7
0,153
15,9
1142
150
14,13
0,124
1,8
17,7
1415
185
37/CC
15,7
0,0991
2,0
19,7
1755
240
18,03
0,0754
2,2
22,4
2304
300
61/CC
20,4
0,0601
2,4
25,2
2938
400
23,2
0,0470
2,6
28,4
3783
500
26,2
0,0366
31,8
4805
630
30,2
0,0283
35,8
6312